

Tìm hiểu yêu cầu GPA, trình độ tiếng Anh, và độ tuổi du học Úc.

Cập nhật học phí du học Úc 2025 theo cấp bậc, ngành học và cơ hội học bổng.

Khám phá ngay những học bổng du học Úc hấp dẫn!

Nắm vững thủ tục và yêu cầu visa du học Úc.


Tìm hiểu yêu cầu GPA, trình độ tiếng Anh, và độ tuổi du học Úc.

Cập nhật học phí du học Úc 2025 theo cấp bậc, ngành học và cơ hội học bổng.

Khám phá ngay những học bổng du học Úc hấp dẫn!

Nắm vững thủ tục và yêu cầu visa du học Úc.
Để biến ước mơ du học thành hiện thực, bạn cần đáp ứng yêu cầu học vấn, ngoại ngữ, tài chính và thủ tục visa. Chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong hành trình này.

- THCS: GPA trên trung bình
- THPT: GPA 6.5 trở lên (có thể xét trường hợp).
- Đại học: GPA 2.0 trở lên (theo thang điểm 4) hoặc chỉ cần tốt nghiệp (tùy trường)

Học phí ước tính AUD/năm
- THPT: $15,000 - $50,000
- CĐ Nghề: $10,000 - $15,000
- CĐ Chính Quy / ĐH:
$25,000 - $50,000 (có thể thấp hơn với học bổng).
- Thạc sỹ (coursework): $30,000 - $50,000
- Thạc sỹ (nghiên cứu) – Tiến sỹ: Có thể miễn phí nếu bạn nhận học bổng 100%.

- THCS: IELTS 5.0, kỹ năng trên 4.5
- THPT: IELTS 5.5, kỹ năng trên 5.0
- Dự bị/CĐ: IELTS 5.5 - 6.0
- Đại học: IELTS 6.0 - 6.5
- Thạc sĩ: IELTS 6.5 - 7.0
- THCS/THPT: Có thể học lớp tiếng Anh 20 tuần
- CĐ/ĐH: Có thể sử dụng các loại chứng chỉ khác như PTE.

- Thạc sĩ: Yêu cầu học vấn hoặc kinh nghiệm liên quan.
- Portfolio: Có thể yêu cầu (tùy ngành).
- Phỏng vấn: Trước khi cấp thư mời nhập học (tùy trường).
Chi phí du học tại “Xứ sở chuột túi” bao gồm học phí, sinh hoạt phí và các khoản phí khác. Bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để có kế hoạch tài chính hợp lý cho hành trình du học, bao gồm chi phí học tập, ăn ở và các chi phí phát sinh khi du học Úc.
| Hạng mục | Chi phí |
|---|---|
| Làm hồ sơ, giấy tờ | Miễn phí |
| Lấy vân tay | ~300.000 VNĐ |
| Học phí | Cần cụ thể bậc học + ngành + trường |
| Bảo hiểm | 700 ~ 800 aud/ năm (nhân theo số năm học) |
| Nhà ở và sinh hoạt | ~29.000 AUD/năm |
| Khám sức khỏe | ~4.000.000 VNĐ |
| Visa | 1600 AUD |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| UTS Vice-Chancellor’s International Undergraduate Scholarship | GPA 8.5+ 1 bài luận essay 1 video 3p Thành tích + hđnk | Kỳ T7 2025: 17/03/2025 -14/04/2025 |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Vice-Chancellor’s International Scholarships Scheme | Không có yêu cầu cụ thể | Vòng 1 – 17 Tháng 2 2025 Vòng 2 – 31 Tháng 3 2025 Vòng 3 – 16 Tháng 52025 |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Monash International Leadership Scholarship | Tự động xét | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Melbourne Chancellor’s Scholarship | Không có yêu cầu cụ thể | Không cần nộp đơn riêng |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Deakin Vice-Chancellor’s International Scholarship | – | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Global Academic Excellence 50% International Scholarship | GPA 6.8 -6.9/7 có thể đăng ký | Kỳ 7/2025: 31/05/2025 |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship | 1. Điền form Application 2. GPA 9.5 + để đăng ký | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Vice-Chancellor International Scholarship | 1. Điền form Application 2. GPA 9.5 + để đăng ký | – |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Vice-Chancellor’s Academic Excellence UG & PG Scholarships | 1. GPA 9.0+ để đăng ký | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| Vice Chancellor’s International Scholarship | 1. GPA 6/7 để đăng ký 2. Thỏa mãn hết điều kiện | Kỳ 2 2025: 12 Tháng 4 2025 Kỳ 3 – 2025: 16 Tháng 8 2025 |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| International Undergraduate Scholarship | GPA 8.9+ | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| ACU International Student Scholarship | GPA 8.0+ | Đã đóng đơn |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| 3000 AUD – Trung học Lên đến 10000 AUD cho khóa Dự bị | Xét điểm học bạ | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| 25% – năm đầu tiên 25% toàn khóa đối với khối IT 40% TOÀN KHÓA | Xét điểm học bạ | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| 1. 25% – UG 2. 20% PG | 1. ATAR 80 or tương đương 2. GPA 5/7+ | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| UQ International High Achievers Award – 20% | Không có yêu cầu cụ thể | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| UQ International High Achievers Award – 20% | GPA 8.5+ | Không có thông tin chi tiết |
| Tên học bổng | Điều kiện | Hạn nộp hồ sơ |
|---|---|---|
| UTS Academic Excellence International Scholarship – 30% | Xét điểm học bạ | Không có thông tin chi tiết |
Thủ tục du học Úc và xin visa yêu cầu chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và giấy tờ cần thiết. Dưới đây là danh sách các hồ sơ du học Úc giúp bạn tăng cơ hội đậu visa và hoàn tất quá trình nhập học.
Các hồ sơ cần chuẩn bị để xin thư mời nhập học
- Hộ chiếu
- Học bạ / Bảng điểm / Bằng tốt nghiệp gần nhất (đã dịch thuật và công chứng).
- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE/DET v.v.)
- CV (nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc)
- Portfolio (nếu ngành học yêu cầu).
Các hồ sơ cần chuẩn bị để xin visa du học
- Giấy khai sinh (đã dịch thuật và công chứng).
- Căn cước công dân (CCCD).
- Giấy tờ tài chính như sổ tiết kiệm, giấy tờ công việc, sổ đỏ, và các tài sản khác ( đã dịch thuật và công chứng).
Học sinh, sinh viên du học Úc được phép làm thêm trong thời gian học. Theo quy định, bạn có thể làm 40 giờ mỗi 2 tuần trong suốt kỳ học. Hiện tại, Úc cho phép làm thêm đến 48 giờ mỗi 2 tuần và học sinh được làm full-time trong các kỳ nghỉ lễ như nghỉ hè hoặc Giáng sinh. Điều này giúp học sinh, sinh viên du học Úc có cơ hội kiếm thêm thu nhập và trải nghiệm thực tế tại Úc.
Việc lựa chọn bang để du học Úc phụ thuộc vào mục đích học tập, chi phí du học Úc và các yếu tố liên quan khác. Các bang mà du học sinh Việt Nam thường lựa chọn bao gồm Victoria, New South Wales (NSW), Nam Úc, và Tây Úc, mỗi bang đều có những ưu điểm riêng về chất lượng giáo dục và cơ hội nghề nghiệp.
Nếu bạn muốn đi du học Úc nhưng chưa có chứng chỉ tiếng Anh, bạn vẫn có thể du học Úc nhưng thường chỉ áp dụng ở các bậc THCS hoặc THPT.
Sau khi tốt nghiệp, du học sinh Úc được phép ở lại làm việc từ 2 đến 3 năm tùy thuộc vào khu vực học tập và sinh sống.
Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng chi phí cho việc tư vấn và làm hồ sơ là 0đ. Công ty tư vấn du học AUG Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn du học Úc miễn phí giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học Úc.
Mặc dù Úc đã siết chặt các yêu cầu về tiếng Anh và chứng minh tài chính du học Úc, quy trình xin visa du học Úc hiện nay vẫn khá rõ ràng. Quy trình bao gồm 7 bước cơ bản:
Du học Úc mang đến nhiều chính sách hỗ trợ dành cho sinh viên quốc tế, giúp bạn vừa học tập vừa tích lũy kinh nghiệm làm việc:
Khi du học Úc, nếu mục tiêu của bạn là định cư và tìm kiếm cơ hội việc làm, những ngành sau sẽ có tiềm năng lớn: