Mạng xã hội AUG
Logo Dịch vụ Sinh viên AUG
Thực đơn
Logo của Đại học Nam Queensland
Logo của Đại học Nam Queensland

Đại học Nam Queensland

Đại học Úc

NHẮN TIN CHO TÔI XEM KHÓA HỌC

78

KHÓA HỌC

Tổng quan

The University of Southern Queensland (UniSQ) is Australia’s leading regional university. With a strong focus on research, teaching, and positive student experience, we provide high-quality flexible degrees producing Australia’s highest-paid graduates1. UniSQ’s excellence in teaching and research is recognised internationally and is ranked as a World Top 400 University2 and a World Top 58 Young University3. UniSQ is also proud to be rated as a QS 5-star university4.

Our students benefit from flexible options of on-campus studies, delivered across three campuses (Toowoomba, Springfield and Ipswich) in Queensland, Australia, online and multimodal study options and through trusted national and international education partners.

We have an unrelenting quest for research excellence, focusing on making an impactful difference nationally and globally. Our lecturers are engaged with their fields as industry professionals, integrating real-world know-how with teaching and learning expertise. Our research agenda addresses critical global challenges to deliver positive change within industries and across our local and global communities.

At UniSQ, we want our students to strive for success and to invest in their future. We offer a wide range of scholarships to support international students through their undergraduate, postgraduate or research journeys.

We have become a leading Australian multi-campus teaching and research institution, offering a comprehensive range of undergraduate, postgraduate and research training programs. With cutting-edge facilities, personalised student support services, low cost of living, and easy access to major tourist destinations, students can make the most of their studies in Australia with UniSQ.

1 QILT Graduate Outcomes Survey, National Report, Undergraduate Results, 2024
2 Times Higher Education World University Rankings, 2026
3 Times Higher Education World Young University Rankings, 2024.
4 Good Universities Guide, 2026

Xếp hạng(1)

ĐỨNG ĐẦU

ĐỨNG ĐẦU

400

Trong bảng xếp hạng thế giới

25

Trong bảng xếp hạng AU

Thống kê chính(2)

15%

của sinh viên quốc tế

24.6

số lượng sinh viên trên mỗi nhân viên

10808

Số lượng sinh viên
(1)(2) Nguồn: Times Higher Education (2025)


Tại sao chọn Đại học Nam Queensland?

  • Nhiều Bằng cấp
    UniSQ offers a wide range of degrees from Business, Engineering, Health Sciences, Humanities, Media & Communications and so on.
  • Nghiên cứu chất lượng cao
    UniSQ has committed extensive research on areas such as Environmental Sciences, Health & Behavioural Sciences, Materials Engineering and Engineering Technology, Regional Community and Economic Development, and numerous other areas.
  • Gần thành phố
    Sinh viên sẽ được tận hưởng một môi trường học tập thân thiện nhưng vẫn không quá xa Thành phố Brisbane và các sân bay lớn.

Join a university that is focused on you. Apply now - UniSQ

CRICOS Provider Number: QLD 00244B | NSW 02225M | TEQSA PRV12081
Mã tổ chức đào tạo đã đăng ký (RTO): 41142

Thông tin

biểu tượng đánh dấu năm thành lập

1967

biểu tượng khuôn viên trường Cơ sở

Toowoomba, QLD
Ipswich, QLD
Springfield, QLD

biểu tượng đường dây nóng Đường dây nóng

+61 3 9663 5333

biểu tượng email E-mail

australia@augstudy.com

biểu tượng liên kết Trang mạng

liên kết

Thành tựu gần đây

biểu tượng đánh dấuAustralia’s highest median undergraduate salaries one year out* *QILT Graduate Outcomes Survey, National Report, Undergraduate Results, 2024

Học bổng

biểu tượng đánh dấuInternational Student Support Scholarship 2026

10% học phí

TÌM HIỂU THÊM
  • Khóa học

Kế toán / Tài chínhKiến trúc & Xây dựngNghệ thuật & Nhân vănHàng không, Hàng không vũ trụ & Phi côngKinh doanh & Thương mạiGiáo dục & Giảng dạyKỹ thuật - KhácTiếng Anh & Ngôn ngữ hiện đạiKhoa học môi trườngKhoa học sức khỏeKhoa học CNTT & Máy tínhPháp luậtTruyền thông truyền thôngĐiều dưỡngTâm lýKhoa họcXã hội học & Công tác xã hộiKhoa học thể thao

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

6

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

9

tháng
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1.5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

2

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

4

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

1

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

3

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

5

năm
Đăng ký

800

trong bảng xếp hạng tổng thể

5

năm
Đăng ký
viVietnamese